Có 2 kết quả:

液体 dịch thể液體 dịch thể

1/2

dịch thể

giản thể

Từ điển phổ thông

dịch lỏng, chất lỏng

dịch thể

phồn thể

Từ điển phổ thông

dịch lỏng, chất lỏng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tình trạng lỏng. Thể lỏng.